Béo phì – Kinhtethitruong.net https://kinhtethitruong.net Trang thông tin kinh tế & thị trường Tue, 16 Sep 2025 01:13:46 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.4 https://cloud.linh.pro/kinhtethitruong/2025/08/kt.svg Béo phì – Kinhtethitruong.net https://kinhtethitruong.net 32 32 Béo phì làm tăng nguy cơ tử vong do ung thư gấp 3 lần https://kinhtethitruong.net/beo-phi-lam-tang-nguy-co-tu-vong-do-ung-thu-gap-3-lan/ Tue, 16 Sep 2025 01:13:44 +0000 https://kinhtethitruong.net/beo-phi-lam-tang-nguy-co-tu-vong-do-ung-thu-gap-3-lan/

Béo phì – Yếu tố làm tăng tỷ lệ tử vong do ung thư

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng béo phì có thể làm tăng tỷ lệ tử vong do ung thư lên gấp 3 lần, với 13 loại ung thư liên quan, bao gồm ung thư vú, đại tràng, tuyến tụy, gan, thận và dạ dày. Trước tình trạng khẩn cấp này, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Mỹ đã đưa ra khuyến nghị về việc duy trì cân nặng khỏe mạnh để giảm nguy cơ mắc ung thư.

Nghiên cứu, được trình bày tại hội nghị thường niên của Hiệp hội Nội tiết quốc tế, đã phân tích hơn 33.572 ca tử vong do ung thư liên quan đến béo phì từ năm 1999 đến 2020. Kết quả cho thấy tỷ lệ tử vong điều chỉnh theo độ tuổi đã tăng gấp 3 lần, từ 3,73 lên 13,52 trên 1 triệu người trong 20 năm, với mức tăng đáng kể nhất ở phụ nữ và người lớn tuổi.

Trong đó, ung thư vú sau mãn kinh là phổ biến nhất ở phụ nữ và ung thư đại trực tràng là phổ biến nhất ở nam giới. Hơn 90% các ca ung thư mới xảy ra ở người từ 50 tuổi trở lên. Béo phì đang lan rộng, ảnh hưởng đến 40,3% người trưởng thành tại Mỹ. Ngoài ung thư, béo phì còn làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mạn tính, bao gồm huyết áp cao, cholesterol cao, tiền tiểu đường, tiểu đường loại 2, bệnh tim và cả bệnh thận mạn tính và giai đoạn cuối.

CDC Mỹ đã liệt kê 13 loại ung thư liên quan đến béo phì, chiếm 40% tổng số ca ung thư mỗi năm ở Mỹ, bao gồm: Ung thư thực quản, vú, đại trực tràng, tử cung, túi mật, dạ dày, thận, gan, buồng trứng, tuyến tụy, tuyến giáp, u não và ung thư tủy.

Để giảm nguy cơ ung thư liên quan đến béo phì, CDC Mỹ khuyến cáo rằng duy trì cân nặng khỏe mạnh là bước quan trọng. Có thể áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất thường xuyên. Nếu bạn lo lắng về cân nặng của mình hoặc của con mình, hãy nói chuyện với bác sĩ.

Một số biện pháp cụ thể có thể được thực hiện để giảm nguy cơ ung thư liên quan đến béo phì, bao gồm:

– Xây dựng chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh, giàu trái cây, rau xanh và chất xơ.

– Tăng cường hoạt động thể chất, như tập thể dục hoặc đi bộ, để duy trì cân nặng khỏe mạnh.

– Tránh các thực phẩm nhiều calo, đường và chất béo.

– Kiểm tra cân nặng thường xuyên và điều chỉnh chế độ ăn uống và hoạt động thể chất nếu cần thiết.

Bằng cách thực hiện các biện pháp này, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc ung thư liên quan đến béo phì và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Mỹ đã cung cấp nhiều thông tin và tài liệu về cách phòng ngừa và kiểm soát béo phì, cũng như các biện pháp giảm nguy cơ mắc ung thư liên quan đến béo phì.

]]>
Thuốc chống béo phì: Tác dụng giảm cân ngắn hạn, tăng cân trở lại nhanh https://kinhtethitruong.net/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-nhanh/ Sun, 14 Sep 2025 19:13:37 +0000 https://kinhtethitruong.net/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-nhanh/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc chống béo phì (AOMs) có thể dẫn đến giảm cân đáng kể trong thời gian điều trị. Tuy nhiên, tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs vẫn còn là một vấn đề được quan tâm rộng rãi. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs lên cân nặng và theo dõi sự thay đổi cân nặng sau khi ngừng điều trị, nghiên cứu này đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs).

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tác động của AOMs lên cân nặng của bệnh nhân. Họ đã xem xét dữ liệu từ 11 RCTs, trong đó có thông tin về sự thay đổi cân nặng của bệnh nhân trong thời gian điều trị và sau khi ngừng sử dụng AOMs. Qua phân tích, họ nhận thấy rằng AOMs có tác dụng giảm cân đáng kể trong thời gian điều trị.

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Kết quả phân tích cho thấy rằng, so với nhóm đối chứng, AOMs vẫn có tác dụng giảm cân 4 tuần sau khi ngừng điều trị. Sự chênh lệch về cân nặng giữa nhóm sử dụng AOMs và nhóm đối chứng vào thời điểm này là -0,32 kg, với khoảng tin cậy 95% từ -3,60 đến 2,97. Tuy nhiên, mức độ heterogeneity giữa các nghiên cứu là khá cao, với chỉ số I2 là 83% và giá trị P là 0,85.

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Tuy nhiên, từ tuần thứ 8 trở đi, AOMs có liên quan đến tình trạng tăng cân đáng kể so với nhóm đối chứng. Sự chênh lệch về cân nặng giữa nhóm sử dụng AOMs và nhóm đối chứng vào thời điểm này là 1,50 kg, với khoảng tin cậy 95% từ 1,32 đến 1,68. Những thông tin này cho thấy rằng AOMs có thể giúp giảm cân trong thời gian ngắn, nhưng tình trạng tăng cân trở lại có thể xảy ra sau khi ngừng điều trị.

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Nghiên cứu này đã cung cấp thông tin quan trọng về tác động lâu dài của AOMs lên cân nặng và sự thay đổi cân nặng sau khi ngừng điều trị. Các kết quả này có thể giúp các bác sĩ và bệnh nhân hiểu rõ hơn về hiệu quả và rủi ro của AOMs trong điều trị béo phì. Đồng thời, nghiên cứu này cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc theo dõi và quản lý cân nặng lâu dài cho bệnh nhân sử dụng AOMs.

]]>